Có 2 kết quả:
兴趣 xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ • 興趣 xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ
xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ [xīng qù ㄒㄧㄥ ㄑㄩˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interest (desire to know about sth)
(2) interest (thing in which one is interested)
(3) hobby
(4) CL:個|个[ge4]
(2) interest (thing in which one is interested)
(3) hobby
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ [xīng qù ㄒㄧㄥ ㄑㄩˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interest (desire to know about sth)
(2) interest (thing in which one is interested)
(3) hobby
(4) CL:個|个[ge4]
(2) interest (thing in which one is interested)
(3) hobby
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0