Có 2 kết quả:

兴趣 xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ興趣 xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) interest (desire to know about sth)
(2) interest (thing in which one is interested)
(3) hobby
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) interest (desire to know about sth)
(2) interest (thing in which one is interested)
(3) hobby
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0